EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-bargain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-bargain
time-bargain /'taim,bɑ:gin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn
← Xem thêm từ time and motion study
Xem thêm từ time-bill →
Từ vựng liên quan
ai
ba
bar
bargain
gain
in
me
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…