EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-fuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-fuse
time-fuse
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngòi cháy chậm, kíp nổ chậm
← Xem thêm từ time exposure
Xem thêm từ time-honored →
Từ vựng liên quan
fuse
me
se
t
ti
time
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…