EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-honored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-honored
time-honored /'taim,ɔnəd/ (time-honoured) /'taim,ɔnəd/
Phát âm
Ý nghĩa
honoured)
/'taim,ɔnəd/
tính từ
được kính chuộng do lâu đời
← Xem thêm từ time-fuse
Xem thêm từ time-honoured →
Từ vựng liên quan
ho
hon
honor
me
no
nor
on
ono
or
ore
re
red
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…