ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-honored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-honored


time-honored /'taim,ɔnəd/ (time-honoured) /'taim,ɔnəd/

Phát âm


Ý nghĩa

 honoured)
/'taim,ɔnəd/

tính từ


  được kính chuộng do lâu đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…