ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time exposure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time exposure


time exposure

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự phơi sáng ảnh (trong đó cửa trập được mở ra lâu hơn thời gian ngắn nhất, tức là hơn một, hai giây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…