ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-expired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-expired


time-expired /'taimiks,paiəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) mãn hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…