ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Time deposit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Time deposit


Time deposit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền gửi có kỳ hạn.
+ Khoản tiền gửi ở một ngân hàng mà chỉ có thể được rút ra sau khi có thông báo trước.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…