ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-consuming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-consuming


time-consuming

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian

Các câu ví dụ:

1. Local police in Hanoi and other parts of the country have also received hundreds of bicycles, but patrols remain limited because bikes are considered too time-consuming and unsuitable for patrolling large areas.


Xem tất cả câu ví dụ về time-consuming

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…