EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-clock
time-clock /'taimklɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng hồ ghi giờ làm việc
← Xem thêm từ time-cleck
Xem thêm từ time-consuming →
Từ vựng liên quan
clock
lo
lock
me
oc
ock
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…