EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timeproof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timeproof
timeproof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lâu dài; lâu bền; dài hạn; sống lâu
← Xem thêm từ timepieces
Xem thêm từ timer →
Từ vựng liên quan
ep
me
mep
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…