EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timothies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timothies
timothy /'timəθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ đuôi mèo
← Xem thêm từ timorsome
Xem thêm từ timothy →
Từ vựng liên quan
hi
hie
hies
imo
mo
mot
moth
ot
t
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…