EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timpanists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timpanists
timpanist /'timpənist/ (tympanist) /'timpənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh trống lục lạc
← Xem thêm từ timpanist
Xem thêm từ timpano →
Từ vựng liên quan
an
imp
is
mp
ni
pa
pan
st
t
ti
timpani
timpanist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…