EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tininess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tininess
tininess /'taininis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu
← Xem thêm từ tiniest
Xem thêm từ tinker →
Từ vựng liên quan
in
ni
nine
nines
ss
t
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…