ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiniest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiniest


tiny /'taini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhỏ xíu, tí hon, bé tí
a tiny bit → một chút, chút xíu

Các câu ví dụ:

1. The smallest surviving girl was born in Germany in 2015 weighing 252 grams, according to a registry put together by the University of Iowa of the world's tiniest surviving babies.


Xem tất cả câu ví dụ về tiny /'taini/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…