EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tippy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tippy
tippy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nhiều búp (cây chè)
← Xem thêm từ tippling-house
Xem thêm từ tips →
Từ vựng liên quan
pp
t
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…