ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tipstaffs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tipstaffs


tipstaff /'tipstɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)
  cảnh sát
  roi mõ toà
  mõ toà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…