EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tipster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tipster
tipster /'tipstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mách nước (trong cuộc đua ngựa)
← Xem thêm từ tipstaffs
Xem thêm từ tipsters →
Từ vựng liên quan
er
ps
pst
st
t
ti
tip
tips
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…