ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiptoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiptoes


tiptoe /'tiptou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu ngón chân
to stand on tiptoe; to be on tiptoe → nhón chân
to be on the tiptoe of expectation
  thấp thỏm chờ đợi

nội động từ


  đi nhón chân
* phó từ
  nhón chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…