EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tittle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tittle
tittle /'titl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹo
exact to a tittle
→ rất chính xác
not one jot or tittle
→ không một tí nào
← Xem thêm từ tittivating
Xem thêm từ tittle-tattle →
Từ vựng liên quan
it
itt
t
ti
tit
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…