ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tittle-tattle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tittle-tattle


tittle-tattle /'titl,tætl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào

nội động từ


  nói chuyện nhảm nhí, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…