ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tittles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tittles


tittle /'titl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹo
exact to a tittle → rất chính xác
not one jot or tittle → không một tí nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…