EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
titubations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
titubations
titubation /,titju'beiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự đi lảo đảo, sự loạng choạng
← Xem thêm từ titubation
Xem thêm từ titular →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
ion
ions
it
itu
on
t
ti
tit
titubation
tub
tuba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…