EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toad-eat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toad-eat
toad-eat
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nịnh hót; bợ đỡ
ăm bám; ăn chực; ăn báo cô
← Xem thêm từ toad
Xem thêm từ toad-eater →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ea
eat
t
to
toad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…