ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toad-eat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toad-eat


toad-eat

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nịnh hót; bợ đỡ
  ăm bám; ăn chực; ăn báo cô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…