EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toad-eater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toad-eater
toad-eater /'toud,i:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ bợ đỡ
kẻ ăn bám
← Xem thêm từ toad-eat
Xem thêm từ toad-eating →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ate
ea
eat
eater
er
t
to
toad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…