ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toiling


toiling /'tɔiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…