EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toilful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toilful
toilful
Phát âm
Ý nghĩa
vất vả, cực nhọc
← Xem thêm từ toilettes
Xem thêm từ toiling →
Từ vựng liên quan
lf
oil
t
to
toil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…