EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toilsome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toilsome
toilsome /'tɔilsəm/ (toiful) /'tɔilful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vất vả, khó nhọc, cực nhọc
← Xem thêm từ toils
Xem thêm từ toing →
Từ vựng liên quan
me
oil
oils
om
so
some
t
to
toil
toils
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…