EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tokays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tokays
tokay /tou'kei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu tôkê (Hung ga ri)
← Xem thêm từ tokay
Xem thêm từ toke →
Từ vựng liên quan
ay
ok
oka
okay
okays
t
to
tokay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…