EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tombstone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tombstone
tombstone /'tu:mstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bia mộ, mộ chí
← Xem thêm từ tombs
Xem thêm từ tombstones →
Từ vựng liên quan
bs
bst
mb
om
on
one
st
stone
t
to
tom
tomb
tombs
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…