tomography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phương pháp rọi kiếng, chụp X quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp X quang
Các câu ví dụ:
1. The results of computed tomography showed that the entire knee joint was destroyed.
Xem tất cả câu ví dụ về tomography