ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tomography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tomography


tomography

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phương pháp rọi kiếng, chụp X quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp X quang

Các câu ví dụ:

1. The results of computed tomography showed that the entire knee joint was destroyed.


Xem tất cả câu ví dụ về tomography

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…