EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tomographies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tomographies
tomography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phương pháp rọi kiếng, chụp X quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp X quang
← Xem thêm từ tomnoddy
Xem thêm từ tomography →
Từ vựng liên quan
graph
hi
hie
hies
mo
om
phi
ra
rap
t
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…