ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tomographies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tomographies


tomography

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phương pháp rọi kiếng, chụp X quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp X quang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…