EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tone-arm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tone-arm
tone-arm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái píc cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa)
← Xem thêm từ tone
Xem thêm từ tone-colour →
Từ vựng liên quan
arm
on
one
rm
t
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…