ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tonometers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tonometers


tonometer /tou'nɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) thanh mẫu
  (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…