ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toothing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toothing


toothing /'tu:θiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) sự khớp răng
  (kỹ thuật) vành răng
  (kiến trúc) gạch câu (xây lối ra để câu một bức tường khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…