EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torquat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torquat
torquat /'tɔ:kweit/ (torquated) /'tɔ:kweitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khoang cổ (chim)
← Xem thêm từ torporific
Xem thêm từ torquate →
Từ vựng liên quan
at
or
qu
qua
t
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…