ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torquate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torquate


torquate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (động vật) có cườm; có khoang cổ (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…