EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torquate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torquate
torquate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật) có cườm; có khoang cổ (chim)
← Xem thêm từ torquat
Xem thêm từ torquated →
Từ vựng liên quan
at
ate
or
qu
qua
t
to
tor
torquat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…