ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torquated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torquated


torquated /'tɔ:kweit/ (torquated) /'tɔ:kweitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoang cổ (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…