EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torrefy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torrefy
torrefy /'tɔrifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rang; sấy; sao
← Xem thêm từ torrefactions
Xem thêm từ torrefying →
Từ vựng liên quan
fy
or
re
ref
t
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…