ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torrefactions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torrefactions


torrefaction /,tɔri'fækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rang; sự sấy; sự sao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…