ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ touchableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng touchableness


touchableness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính có thể sờ mó được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…