ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ touchily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng touchily


touchily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái
  dễ động lòng, quá nhạy cảm
  đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…