ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ touchiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng touchiness


touchiness /'tʌtʃinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay giận dỗi, tính dễ động lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…