EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
touchiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
touchiest
touchy /'tʌtʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay giận dỗi, dễ động lòng
← Xem thêm từ touchier
Xem thêm từ touchily →
Từ vựng liên quan
ch
est
hi
hie
hies
ou
ouch
st
t
to
touch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…