EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toughening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toughening
toughen /'tʌfn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện
nội động từ
rắn lại
trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng
← Xem thêm từ toughened
Xem thêm từ toughens →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
in
ni
ou
t
to
tough
toughen
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…