ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toured


tour /tuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đi, cuộc đi du lịch
a tour round the world → cuộc đi vòng quanh thế giới
  cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
to go for a tour round the town → đi dạo chơi thăm thành phố
  cuộc kinh lý
tour of inspection → cuộc đi kinh lý kiểm tra
theatrical tour → cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi

ngoại động từ


  đi, đi du lịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…