ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ towing-rope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng towing-rope


towing-rope /'touroup/ (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/

Phát âm


Ý nghĩa

 line)
/'touiɳlain/ (towing rope)
/'touiɳroup/ (tow line)
/'touiɳlain/

danh từ


  dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…