EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
town hall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
town hall
town hall /'taun'hɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toà thị chính
← Xem thêm từ town crier
Xem thêm từ town house →
Từ vựng liên quan
all
ha
hall
ow
own
t
to
tow
town
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…