EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trade-unionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trade-unionist
trade-unionist /,treid'ju:njənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn
người theo chủ nghĩa công liên
← Xem thêm từ trade-unionism
Xem thêm từ Trade unions →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ion
is
ni
on
ra
rad
st
t
trad
Trade
trade
un
Union
union
unionist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…