ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trade-unionist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trade-unionist


trade-unionist /,treid'ju:njənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn
  người theo chủ nghĩa công liên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…