EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Traded and non-traded (goods)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Traded and non-traded (goods)
Traded and non-traded (goods)
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hàng ngoại thương và phi ngoại thương.
← Xem thêm từ traded
Xem thêm từ trademark →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
go
goo
good
Goods
goods
no
non
od
on
ra
rad
t
trad
Trade
trade
traded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…