ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tramlines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tramlines


tramlines

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl
  đường ray cho xe điện
  <thgt> hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…