EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tranquillizers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tranquillizers
tranquillizer /'træɳkwilaizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc làm đỡ đau, thuốc giảm thống
← Xem thêm từ tranquillizer
Xem thêm từ trans →
Từ vựng liên quan
an
er
ill
li
qu
quill
ra
ran
t
tranquil
tranquillize
tranquillizer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…