ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tranquillizers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tranquillizers


tranquillizer /'træɳkwilaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc làm đỡ đau, thuốc giảm thống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…